真空吸尘器管 zhēnkōng xīchénqì guǎn

Từ hán việt: 【chân không hấp trần khí quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "真空吸尘器管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chân không hấp trần khí quản). Ý nghĩa là: ống vòi của máy hút bụi chân không.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 真空吸尘器管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 真空吸尘器管 khi là Danh từ

ống vòi của máy hút bụi chân không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空吸尘器管

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 除尘器 chúchénqì

    - máy hút bụi.

  • - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • - fèi shì 呼吸器官 hūxīqìguān

    - Phổi là cơ quan hô hấp.

  • - 吸烟 xīyān 真是 zhēnshi 不折不扣 bùzhébùkòu de 自杀 zìshā 行为 xíngwéi

    - Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.

  • - 半导体 bàndǎotǐ 二极管 èrjíguǎn 主要 zhǔyào 作为 zuòwéi 整流器 zhěngliúqì 使用 shǐyòng de 一个 yígè yǒu 两端 liǎngduān de 半导体 bàndǎotǐ 设备 shèbèi

    - Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.

  • - 真空管 zhēnkōngguǎn

    - đèn chân không

  • - 管道工 guǎndàogōng 修理 xiūlǐ le 吸管 xīguǎn 系统 xìtǒng

    - Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.

  • - 液体 yètǐ 通过 tōngguò 吸管 xīguǎn 流动 liúdòng

    - Chất lỏng chảy qua ống dẫn.

  • - 我用 wǒyòng 吸管 xīguǎn 喝水 hēshuǐ

    - Tôi dùng ống hút để uống nước.

  • - yòu 不是 búshì 空中 kōngzhōng 交通管制 jiāotōngguǎnzhì 人员 rényuán

    - Tôi không phải là kiểm soát không lưu.

  • - zài chē de 外面 wàimiàn 发现 fāxiàn le 吸入 xīrù 面罩 miànzhào

    - Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.

  • - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • - 不是 búshì shuō zhēn zài 外层空间 wàicéngkōngjiān zhè 只是 zhǐshì 打个比方 dǎgèbǐfang

    - Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.

  • - 凝汽器 níngqìqì 真空 zhēnkōng 变化 biànhuà shí

    - Chân không bình ngưng thay đổi

  • - 真空 zhēnkōng bān 状态 zhuàngtài 压强 yāqiáng 明显 míngxiǎn 大气压 dàqìyā 强低 qiángdī duō de 空间 kōngjiān

    - Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.

  • - 正用 zhèngyòng 吸尘器 xīchénqì 吸尘 xīchén

    - Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.

  • - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • - de 能耐 néngnài zhēn 不小 bùxiǎo 一个 yígè 人能 rénnéng guǎn 这么 zhème duō 机器 jīqì

    - anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 真空吸尘器管

Hình ảnh minh họa cho từ 真空吸尘器管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真空吸尘器管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao