Đọc nhanh: 中压脚下降位置设定 (trung áp cước hạ giáng vị trí thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt hạ chân vịt giữa.
Ý nghĩa của 中压脚下降位置设定 khi là Danh từ
✪ Cài đặt hạ chân vịt giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚下降位置设定
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 那 把 椅子 有 固定 的 摆放 位置
- Chiếc ghế đó có vị trí đặt cố định.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 我们 坐在 正中间 的 位置
- Chúng tôi ngồi ở vị trí chính giữa.
- 张宿 位置 难以确定
- Vị trí của sao Trương khó xác định.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 这位 老师 给 他 的 学生 们 定下 高标准
- Giáo viên này đặt ra tiêu chuẩn cao cho học sinh của mình.
- 我 看中 了 那条 裙子 , 就 下定 了
- Tôi nhìn trúng chiếc váy đó, liền mua rồi.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 导演 正在 设置 下 一个 场景
- Đạo diễn đang thiết lập cảnh tiếp theo.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中压脚下降位置设定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中压脚下降位置设定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
中›
位›
压›
定›
置›
脚›
设›
降›