Đọc nhanh: 两天打鱼三天晒网 (lưỡng thiên đả ngư tam thiên sái võng). Ý nghĩa là: Bữa đực bữa cái。buổi đực buổi cái. Ví dụ : - 学汉语要坚持不能两天打鱼三天晒网。 Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
Ý nghĩa của 两天打鱼三天晒网 khi là Danh từ
✪ Bữa đực bữa cái。buổi đực buổi cái
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两天打鱼三天晒网
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 他 每天 都 吃 三顿 饭
- Mỗi ngày anh ấy ăn ba bữa.
- 香蕉 放 两天 就 放烂 了
- Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 逾期 三天
- quá hạn ba ngày
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 水 今天 开 了 两开
- Nước hôm nay sôi hai lần.
- 他 这 两天 都 那么 蔫不唧 的 , 是不是 哪儿 不 舒服 了
- hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 打炮 三天
- diễn ra mắt ba ngày.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 我 打算 多 呆 两天
- Tôi định ở lại thêm vài ngày.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 什么 晒 一天 晒 三天 也 晒 不 干
- Hả, phơi một ngày? phơi ba ngày còn không khô.
- 他 一 发狠 , 三天 的 任务 , 两天 就 完成 了
- anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两天打鱼三天晒网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两天打鱼三天晒网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
两›
天›
打›
晒›
网›
鱼›