Đọc nhanh: 东非 (đông phi). Ý nghĩa là: Đông Phi (bao gồm Somali, Ethiopia, Kenya, Uganda, Rwanda, Burundi, Tanzania...). Ví dụ : - 不过东非的斯瓦希里人 Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
✪ Đông Phi (bao gồm Somali, Ethiopia, Kenya, Uganda, Rwanda, Burundi, Tanzania...)
非洲东部,包括索马里、吉布提、埃塞俄比亚、肯尼亚、乌干达、卢旺达、布隆迪、坦桑尼亚和塞舌尔等
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东非
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 我们 有 一位 非常 友好 的 房东
- Chúng tôi có một người chủ nhà rất thân thiện.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
非›