Đọc nhanh: 蔷薇丛 (sắc vi tùng). Ý nghĩa là: Cây hoa hồng.
Ý nghĩa của 蔷薇丛 khi là Danh từ
✪ Cây hoa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇丛
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 百病丛生
- trăm bệnh bộc phát.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 虿 在 花丛 中藏 着
- Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞翔
- Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.
- 荒草 丛生
- cỏ hoang mọc um tùm
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 花园里 种满 了 薇 花
- Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.
- 花园里 有 玫瑰 花丛
- Trong vườn có bụi hoa hồng.
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 百感 丛集
- trăm niềm cảm xúc dồn lại.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
- 她 叫 蔷薇
- Cô ấy tên Tường Vy
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔷薇丛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔷薇丛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丛›
蔷›
薇›