- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
- Pinyin:
Jīng
, Qìng
- Âm hán việt:
Thiến
Tinh
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮青
- Thương hiệt:HQMB (竹手一月)
- Bảng mã:U+7B90
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 箐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 箐 (Thiến, Tinh). Bộ Trúc 竹 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フ一一). Từ ghép với 箐 : linh tinh [língjing] (văn) Cái lồng nhỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. rừng tre già trong núi
- 2. cung nỏ làm bằng tre
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 笭箐
- linh tinh [língjing] (văn) Cái lồng nhỏ.