Đọc nhanh: 蚕丛 (tằm tùng). Ý nghĩa là: Thể Công, huyền thoại tạo ra tơ lụa và dâu tằm.
Ý nghĩa của 蚕丛 khi là Danh từ
✪ Thể Công, huyền thoại tạo ra tơ lụa và dâu tằm
Can Cong, legendary creator of silk and sericulture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕丛
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 百病丛生
- trăm bệnh bộc phát.
- 他 对 养蜂 养蚕 都 很 内行
- anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
- 我们 家 养蚕
- Gia đình chúng tôi nuôi tằm.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 虿 在 花丛 中藏 着
- Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞翔
- Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.
- 荒草 丛生
- cỏ hoang mọc um tùm
- 蚕茧 是 珍贵 原料
- Kén tằm là nguyên liệu quý.
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 花园里 有 玫瑰 花丛
- Trong vườn có bụi hoa hồng.
- 蚕食 邻国
- từng bước xâm chiếm nước láng giềng
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蚕丛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚕丛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丛›
蚕›