丛报 cóng bào

Từ hán việt: 【tùng báo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丛报" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tùng báo). Ý nghĩa là: Tạp chí; tạp san. ◎Như: Tân Dân tùng báo là tạp san do Lương Khải Siêu chủ trương (1902)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丛报 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丛报 khi là Danh từ

Tạp chí; tạp san. ◎Như: Tân Dân tùng báo 新民叢報 là tạp san do Lương Khải Siêu chủ trương (1902).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛报

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - bào jīng zhǎn de 哥哥 gēge

    - Anh trai vượt mọi trông gai

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - 联合公报 liánhégōngbào

    - thông cáo chung

  • - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • - de 妹妹 mèimei tīng 报告 bàogào le

    - Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.

  • - 森林 sēnlín 中有 zhōngyǒu 竹子 zhúzi cóng

    - Trong rừng có bụi tre.

  • - 以怨报德 yǐyuànbàodé

    - Lấy oán báo ơn

  • - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • - 据实 jùshí 报告 bàogào

    - căn cứ vào sự thực để báo cáo.

  • - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - bài phát biểu động viên tinh thần

  • - 总结报告 zǒngjiébàogào

    - bản báo cáo tổng kết

  • - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - báo cáo động viên

  • - 时事 shíshì 报告 bàogào

    - báo cáo thời sự.

  • - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 报效 bàoxiào 国家 guójiā

    - phục vụ đất nước

  • - 时钟 shízhōng 鸣响 míngxiǎng bào 午时 wǔshí 已至 yǐzhì

    - Đồng hồ reo báo trưa đã đến.

  • - 这个 zhègè 海报 hǎibào de 设计 shèjì hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.

  • - 这座 zhèzuò 丛林 cónglín 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丛报

Hình ảnh minh họa cho từ 丛报

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丛报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOM (人人一)
    • Bảng mã:U+4E1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao