且末遗址 qiě mò yízhǐ

Từ hán việt: 【thả mạt di chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "且末遗址" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thả mạt di chỉ). Ý nghĩa là: tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin , Tân Cương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 且末遗址 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương

ruins of Cherchen, Qarqan or Chiemo, archaeological site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州, Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且末遗址

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - zhè 几年 jǐnián chī 穿 chuān 不但 bùdàn chóu 而且 érqiě 还有 háiyǒu 余裕 yúyù

    - mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.

  • - yāo 花朵 huāduǒ duǒ 娇且 jiāoqiě yàn

    - Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.

  • - xiàn 住址 zhùzhǐ zài 俄亥俄州 éhàiézhōu

    - Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.

  • - 六月 liùyuè nǎi 夏季 xiàjì de yuè

    - Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.

  • - 笃守 dǔshǒu 遗教 yíjiào

    - trung thành tuân theo những lời di giáo

  • - 暂且 zànqiě 如此 rúcǐ

    - tạm thời như thế

  • - 抚养 fǔyǎng 遗孤 yígū

    - nuôi trẻ mồ côi.

  • - 暂且 zànqiě 不要 búyào 考虑 kǎolǜ cóng 直觉 zhíjué shàng 憎恶 zēngwù zhè 因素 yīnsù

    - Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.

  • - 穷途末路 qióngtúmòlù

    - bước đường cùng.

  • - 圆明园 yuánmíngyuán 遗址 yízhǐ

    - di chỉ vườn Viên Minh

  • - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

  • - 这是 zhèshì 滕国 téngguó 遗址 yízhǐ

    - Đây là di tích nước Đằng.

  • - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Chúng tôi đã tham quan di chỉ cổ đại.

  • - 遗址 yízhǐ 所在 suǒzài 有待 yǒudài 确认 quèrèn

    - Nơi tồn tại di tích cần xác nhận lại.

  • - 他们 tāmen 发现 fāxiàn le xīn de 遗址 yízhǐ

    - Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.

  • - 这个 zhègè 遗址 yízhǐ hěn yǒu 历史 lìshǐ 价值 jiàzhí

    - Di chỉ này có giá trị lịch sử cao.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 且末遗址

Hình ảnh minh họa cho từ 且末遗址

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 且末遗址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cú , Jū , Qiě
    • Âm hán việt: Thư , Thả , Tồ
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+4E14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao