Đọc nhanh: 且末遗址 (thả mạt di chỉ). Ý nghĩa là: tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương.
✪ tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương
ruins of Cherchen, Qarqan or Chiemo, archaeological site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且末遗址
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 抚养 遗孤
- nuôi trẻ mồ côi.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 穷途末路
- bước đường cùng.
- 圆明园 遗址
- di chỉ vườn Viên Minh
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 这是 滕国 遗址
- Đây là di tích nước Đằng.
- 我们 参观 了 古代 遗址
- Chúng tôi đã tham quan di chỉ cổ đại.
- 遗址 所在 有待 确认
- Nơi tồn tại di tích cần xác nhận lại.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 这个 遗址 很 有 历史 价值
- Di chỉ này có giá trị lịch sử cao.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 且末遗址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 且末遗址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
址›
末›
遗›