Đọc nhanh: 世界卫生组织 (thế giới vệ sinh tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Ý nghĩa của 世界卫生组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
World Health Organization (WHO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界卫生组织
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 清平世界
- thế giới thanh bình.
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 保卫 世界 和平
- Bảo vệ hòa bình thế giới.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 这个 组织 诞生 于 去年
- Tổ chức này được thành lập vào năm ngoái.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 我们 生活 的 世界 是 广阔 的
- Thế giới chúng ta đang sống rất rộng lớn.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世界卫生组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世界卫生组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
卫›
生›
界›
组›
织›