Đọc nhanh: 词汇分解 (từ hối phân giải). Ý nghĩa là: sự phân hủy từ vựng.
Ý nghĩa của 词汇分解 khi là Từ điển
✪ sự phân hủy từ vựng
lexical decomposition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇分解
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 她 的 解释 十分 确
- Giải thích của cô ấy rất chính xác.
- 老师 正在 解释 新词
- Thầy giáo đang giảng giải từ mới.
- 这 篇文章 词意 隐晦 , 实在 费解
- ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
- 糖 和 淀粉 在 胃里 被 分解
- Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.
- 难以 分解
- khó phân giải
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 让 他 替 你们 分解 分解
- nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.
- 附注 中 解释 了 这个 词
- Trong chú thích giải thích từ này.
- 这 本书 介绍 了 常用 词汇
- Cuốn sách này giới thiệu từ vựng thông dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词汇分解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词汇分解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
汇›
解›
词›