Đọc nhanh: 当仁不让 (đương nhân bất nhượng). Ý nghĩa là: việc nhân đức không nhường ai; việc đáng làm thì phải làm; lo việc nghĩa không thể chểnh mảng.
Ý nghĩa của 当仁不让 khi là Thành ngữ
✪ việc nhân đức không nhường ai; việc đáng làm thì phải làm; lo việc nghĩa không thể chểnh mảng
《论语·卫灵公》:'当仁不让于师'后泛指遇到应该做的事,积极主动去做,不退让
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当仁不让
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 不忍心 让 他 失望
- Tôi không nỡ làm anh ấy thất vọng.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 他 的 身高 让 我 羡慕 不已
- chiều cao của anh ấy khiến tôi hâm mộ không ngừng.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 您 当 发起人 最合适 , 不必 谦让 了
- anh làm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当仁不让
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当仁不让 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
仁›
当›
让›