Đọc nhanh: 不让须眉 (bất nhượng tu mi). Ý nghĩa là: (thành ngữ) để so sánh thuận lợi với đàn ông về năng lực, bản lĩnh, v.v., (văn học) không nhượng bộ đàn ông (râu và lông mày), phù hợp với nam giới.
Ý nghĩa của 不让须眉 khi là Thành ngữ
✪ (thành ngữ) để so sánh thuận lợi với đàn ông về năng lực, bản lĩnh, v.v.
(idiom) to compare favorably with men in terms of ability, bravery etc
✪ (văn học) không nhượng bộ đàn ông (râu và lông mày)
lit. not conceding to men (beard and eyebrows)
✪ phù hợp với nam giới
to be a match for men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不让须眉
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 愁眉不展
- ủ ê; rầu rĩ
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 不忍心 让 他 失望
- Tôi không nỡ làm anh ấy thất vọng.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 这 消息 让 他 心绪不宁
- Tin tức này khiến anh ấy lòng dạ rối bời.
- 巾帼不让须眉
- Phụ nữ không thua kém gì đàn ông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不让须眉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不让须眉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
眉›
让›
须›