Đọc nhanh: 不人道 (bất nhân đạo). Ý nghĩa là: vô nhân đạo; không nhân đạo; bất nhân; mất đi bản năng làm người.
Ý nghĩa của 不人道 khi là Tính từ
✪ vô nhân đạo; không nhân đạo; bất nhân; mất đi bản năng làm người
不合乎人道参看〖人道〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不人道
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 不人道
- không nhân đạo
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 路不熟 , 找 个人 领道 儿
- đường thì không rành, tìm người dẫn đường đi.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 个人 的 得失 是 不足道 的
- chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
- 幺麽小丑 ( 指 微不足道 的 坏人 )
- tên hề tép riu.
- 我 知道 的 这 一点儿 , 连 人家 的 一 零儿 也 比不上 啊
- điều tôi biết này, không bằng cái lẻ của người khác.
- 他 对 那些 说三道四 的 人 不屑一顾
- Anh ấy không thèm để ý những lời dèm pha xung quanh.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 不要 让 别人 知道
- Đừng để cho người khác biết.
- 渔利 于 他人 并 不道德
- Mưu cầu lợi ích từ người khác là không đạo đức.
- 差不多 得 了 别人 不 知道 还 以为 我 在 欺负 你 !
- Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 难道 三个 人 做 不 完 吗 ?
- Ba người chẳng lẽ không làm xong sao?
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不人道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不人道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
人›
道›