Đọc nhanh: 不好看 (bất hảo khán). Ý nghĩa là: nhục nhã; hổ thẹn, không đẹp; không hấp dẫn, ngượng; lúng túng; bối rối. Ví dụ : - 在他的眼中她总是不好看的。 trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
Ý nghĩa của 不好看 khi là Tính từ
✪ nhục nhã; hổ thẹn
不体面、不光采的
✪ không đẹp; không hấp dẫn
不优美的
- 在 他 的 眼中 她 总是 不 好看 的
- trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
✪ ngượng; lúng túng; bối rối
难堪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不好看
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 这双鞋 样子 不 好看
- Kiểu giày này không đẹp.
- 这菜 不 好看 , 倒 是 很 好吃
- Món này không đẹp mắt, ngược lại rất ngon.
- 你 看 这个 办法 好不好
- Cậu thấy cách này được không?
- 总 起来 看 , 这件 事不太 好办
- Nhìn chung, việc này không dễ xử lý.
- 衣服 走样 了 不 好看
- Quần áo mất form không đẹp.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 在我看来 马上 换 工作 并 不好
- Theo tôi thấy, việc đổi việc nhanh vậy không ổn.
- 广告 上 的 鞋 很 好看 一定 价格不菲
- Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.
- 我 的 右眼 好像 看不见 了
- Mắt phải của tôi hình như không thấy gì nữa rồi.
- 这件 衣服 不怎么 好看
- Bộ đồ này trông không đẹp lắm.
- 孩子 看到 好吃 的 东西 , 不住 地咽 唾沫
- Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.
- 这 胡子 造型 不 好看
- Kiểu râu này không đẹp.
- 好 几天 看不见 他 的 踪影
- mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.
- 别看 他 小 , 可 也 是 不好惹 的
- nó nhỏ nhưng lại là người kiên định.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 这件 好看 , 只是 不太 适合 我
- Cái này đẹp, nhưng nó không hợp với tôi lắm.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不好看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不好看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
好›
看›