Đọc nhanh: 通关申报表格 (thông quan thân báo biểu các). Ý nghĩa là: Tờ khai hải quan.
Ý nghĩa của 通关申报表格 khi là Danh từ
✪ Tờ khai hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通关申报表格
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 报告 涵盖 了 关键问题
- Báo cáo bao gồm các vấn đề quan trọng.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 暗通 关节
- thông đồng làm chuyện mờ ám.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 月 报表
- bản báo cáo hàng tháng
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 我们 需要 严格 把 好 每 一关
- Chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ từng khâu một.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通关申报表格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通关申报表格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
报›
格›
申›
表›
通›