Đọc nhanh: 不凑巧 (bất thấu xảo). Ý nghĩa là: không may mắn. Ví dụ : - 事情真不凑巧,刚赶到汽车站,车就开了。 sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Ý nghĩa của 不凑巧 khi là Tính từ
✪ không may mắn
unluckily
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不凑巧
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 要 实干 巧干 , 不能 蛮干
- phải làm thực sự, làm khéo, không được làm bừa.
- 花言巧语 蒙蔽 不了 人
- nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.
- 机缘 凑巧
- cơ duyên may mắn.
- 真 不巧
- Thật không may!
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 我 最 厌恶 那些 巧言令色 , 表里不一 的 人
- Tôi ghét nhất những người xảo ngôn nịnh bợ, ăn ở hai lòng
- 这座 园林 中 的 石舫 精巧 别致 、 与众不同
- Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.
- 这 只是 纯属巧合 , 并 不 故意 来 找 你 的
- Đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên chứ không phải cố ý đến tìm bạn
- 我 不 喜欢 吃 黑 巧克力
- Tôi không thích ăn sô cô la đen.
- 这 一手 耍 得 不够 巧妙 , 漏兜 啦
- ngón này chơi không khéo lắm, lộ bí mật rồi.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 我 找 他 两次 , 偏巧 都 不 在家
- tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.
- 真 不巧 , 我 现在 抽不出 时间
- Thật không đúng lúc, hiện tại tôi không có thời gian
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 凑巧 遇见 他
- Vừa hay gặp được anh ấy.
- 我们 很巧 凑 一起
- Chúng ta vừa hay có thể gặp nhau.
- 我 正想 去 找 他 , 凑巧 他来 了
- tôi đang muốn đi tìm anh ta, thật đúng lúc anh ta đến.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不凑巧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不凑巧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
凑›
巧›