Đọc nhanh: 不为人知 (bất vi nhân tri). Ý nghĩa là: không ai biết, bí mật, không xác định. Ví dụ : - 要么死者有不为人知的生活 Hoặc họ đã sống bí mật
Ý nghĩa của 不为人知 khi là Thành ngữ
✪ không ai biết
not known to anyone
✪ bí mật
secret
- 要么 死者 有 不为人知 的 生活
- Hoặc họ đã sống bí mật
✪ không xác định
unknown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不为人知
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 不知 高见 以为 如何
- không biết cao kiến ra sao?
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 城市 人满为患 , 失业 不断 增长
- Các thành phố quá đông đúc dẫn tới tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng.
- 要么 死者 有 不为人知 的 生活
- Hoặc họ đã sống bí mật
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不知 何人 为 之
- Không biết người nào làm.
- 差不多 得 了 别人 不 知道 还 以为 我 在 欺负 你 !
- Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!
- 若要人不知 , 除非 已莫为
- Muốn người khác không biết, trừ phi đừng làm.
- 若要人不知 , 除非己莫为
- Muốn người khác không biết, trừ phi mình đừng làm.
- 这 人不知 为何 癫 了
- Người này không biết vì sao mà bị điên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不为人知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不为人知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
为›
人›
知›