Đọc nhanh: 下级 (hạ cấp). Ý nghĩa là: cấp dưới; hạ cấp; cấp thấp, bề dưới, bên dưới. Ví dụ : - 下级组织。 tổ chức cấp dưới. - 下级服从上级。 cấp dưới phục tùng cấp trên.
Ý nghĩa của 下级 khi là Danh từ
✪ cấp dưới; hạ cấp; cấp thấp
同一组织系统中等级低的组织或人员
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
✪ bề dưới
✪ bên dưới
位置较低的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下级
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 苛待 下级
- khắt khe với cấp dưới.
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 计划 已经 呈报 上级 了 , 等 批示 下来 就 动手
- kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 她 从 第三级 跑 下来
- Cô ấy đã chạy xuống từ bậc thang thứ ba.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
级›