Đọc nhanh: 下级法院 (hạ cấp pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án cấp dưới.
Ý nghĩa của 下级法院 khi là Danh từ
✪ Tòa án cấp dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下级法院
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 苛待 下级
- khắt khe với cấp dưới.
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 没法 下台
- không sao thoát ra được.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下级法院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下级法院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
法›
级›
院›