Đọc nhanh: 下家 (hạ gia). Ý nghĩa là: nhà dưới; cánh dưới (chỉ những người đánh bài), nhà kẻ dưới này (lời nói khiêm tốn, chỉ nhà mình). Ví dụ : - 刻下家里有事, 暂时不能离开。 trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được.
Ý nghĩa của 下家 khi là Danh từ
✪ nhà dưới; cánh dưới (chỉ những người đánh bài)
(下家儿) (打牌或行酒令等) 下一个轮到的人
- 刻下 家里 有事 , 暂时 不能 离开
- trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được.
✪ nhà kẻ dưới này (lời nói khiêm tốn, chỉ nhà mình)
谦称自己的家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下家
- 在 我 的 劝说 下 , 他 回家 了
- Dưới sự khuyên nhủ của tôi, anh ấy về nhà rồi.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 下 喽 课 就 回家
- Sau khi tan học tôi sẽ trở về nhà.
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 我 希望 能为 国家 立下 点 功劳
- tôi hy vọng có thể đóng góp được gì đó cho đất nước.
- 蚂蚁 搬家 表示 要 下雨 了
- Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 我们 下个月 搬家
- Chúng tớ tháng sau chuyển nhà.
- 他 搬家 了 没 留下 新 地址
- anh ta chuyển nhà rồi, không để lại địa chỉ nhà.
- 打听一下 他 有没有 回家
- Nghe ngóng xem anh ấy có về nhà không.
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
家›