Đọc nhanh: 下家儿 (hạ gia nhi). Ý nghĩa là: cánh dưới.
Ý nghĩa của 下家儿 khi là Danh từ
✪ cánh dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下家儿
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 在 我 的 劝说 下 , 他 回家 了
- Dưới sự khuyên nhủ của tôi, anh ấy về nhà rồi.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 他家 有 两个 妞儿
- Nhà anh ấy có hai cô con gái.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 有 空儿 到 我家 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian thì tới nhà chơi nhé
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian tới nhà tớ chơi!
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 我 和 我 的 家人 聊天儿 , 计划 下个月 的 度假
- Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下家儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下家儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
儿›
家›