Đọc nhanh: 上野 (thượng dã). Ý nghĩa là: Ueno (họ Nhật Bản), Ueno, quận ở phường Taitō, Tokyo. Ví dụ : - 下下一站是上野站。 Ueno là nhà ga sau tiếp theo.. - 我在上野站換火車。 Tôi đổi tàu ở ga Ueno.
Ý nghĩa của 上野 khi là Danh từ
✪ Ueno (họ Nhật Bản)
Ueno (Japanese surname)
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
✪ Ueno, quận ở phường Taitō, Tokyo
Ueno, district in Taitō Ward, Tokyo
- 我 在 上野 站換 火車
- Tôi đổi tàu ở ga Ueno.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上野
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 莱 地上 长满 了 野草
- Vùng đất hoang mọc đầy cỏ dại.
- 骏马 在 原野 上 飞驰
- tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.
- 我们 在 山坡 上 野餐
- Chúng tôi dã ngoại trên sườn đồi.
- 我们 在 草地 上 野餐
- Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 孩子 们 在 田野 上 奔跑
- Những đứa trẻ đang chạy nhảy trên cánh đồng.
- 辽阔 的 原野 上 , 但 见 麦浪 随风 起伏
- Trên cánh đồng bao la, chỉ thấy những lớp sóng lúa dập dờn theo gió.
- 她 在 寂寞 的 原野 上 漫步
- Cô ấy đi dạo trên cánh đồng hoang vắng.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 拖拉机 在 广大 的 田野 上 耕作
- máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
- 月光如水 , 泼洒 在 宁静 的 原野 上
- Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 山上 有 许多 野生 葛麻
- Trên núi có rất nhiều cây sắn dại mọc hoang.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 我 在 上野 站換 火車
- Tôi đổi tàu ở ga Ueno.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上野
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上野 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
野›