Đọc nhanh: 三联单 (tam liên đơn). Ý nghĩa là: hoá đơn ba bản (một bản do đơn vị sở tại giữ lại để kiểm tra, hai bản đưa cho cơ quan hữu quan). Ví dụ : - 在三联单的骑缝上盖印。 đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
Ý nghĩa của 三联单 khi là Danh từ
✪ hoá đơn ba bản (một bản do đơn vị sở tại giữ lại để kiểm tra, hai bản đưa cho cơ quan hữu quan)
一式三份合印一页的空白单据,在骑缝处编号盖章三联单填写后其中一联由本单位存查,其余两联分送有关方面
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三联单
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三联单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三联单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
单›
联›