Đọc nhanh: 一隅 (nhất ngung). Ý nghĩa là: góc; xó, thiên vị; thiên lệch. Ví dụ : - 一隅之地 nơi xó xỉnh; xó góc. - 偏安一隅 an phận ở một góc; an phận ở một nơi. - 一隅之见 ý kiến thiên vị
Ý nghĩa của 一隅 khi là Danh từ
✪ góc; xó
一个角落
- 一隅之地
- nơi xó xỉnh; xó góc
- 偏安一隅
- an phận ở một góc; an phận ở một nơi
✪ thiên vị; thiên lệch
偏于一方面的
- 一隅之见
- ý kiến thiên vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一隅
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 偏安一隅
- an phận ở một góc; an phận ở một nơi
- 偏安一隅
- yên phận ở một chỗ.
- 一隅之见
- ý kiến thiên vị
- 一隅之地
- nơi xó xỉnh; xó góc
- 僻处一隅
- một khoảng trống vắng.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一隅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一隅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
隅›