Đọc nhanh: 一色 (nhất sắc). Ý nghĩa là: một màu, một kiểu; một loại; toàn là. Ví dụ : - 水天一色 trời nước một màu. - 一色的大瓦房。 nhà ngói cùng một kiểu. - 一色的江西瓷器。 toàn đồ gốm Giang Tây.
Ý nghĩa của 一色 khi là Tính từ
✪ một màu
一样的颜色
- 水天一色
- trời nước một màu
✪ một kiểu; một loại; toàn là
全部一样的;不混杂别的种类或式样的
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一色
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 这 两 堵墙 的 颜色 不 一样
- Màu sắc của hai bức tường này không giống nhau.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 她 穿 了 一件 白色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 她 穿 了 一件 蜡色 的 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 这 篇文章 需要 润色 一下
- Bài viết này cần chỉnh sửa một chút.
- 这个 黑色 杂着 一些 白色
- Màu đen này pha trộn với một số màu trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
色›