Đọc nhanh: 清一色 (thanh nhất sắc). Ý nghĩa là: thuần một sắc; cùng một màu (thuật ngữ mạt chược); nuột, đồng loạt.
Ý nghĩa của 清一色 khi là Tính từ
✪ thuần một sắc; cùng một màu (thuật ngữ mạt chược); nuột
指打麻将牌时某一家由一种花色组成的一副牌比喻全部由一种成分构成或全部一个样子
✪ đồng loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清一色
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 清抄 两份 , 一份 上报 , 一份 留 做 底册
- sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.
- 她 穿 了 一件 白色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
- 她 喜欢 清一色 的 装饰 风格
- Cô ấy thích phong cách trang trí đơn giản.
- 这 条 街上 都 是 清一色 的 房屋
- Trên con phố này toàn là nhà cùng một kiểu đơn thuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清一色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清一色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
清›
色›