Đọc nhanh: 一条 (nhất điều). Ý nghĩa là: manh. Ví dụ : - 一条命。 một mạng người.. - 一条人命。 một mạng người.. - 他从口袋里掏出一条绳子 Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
Ý nghĩa của 一条 khi là Danh từ
✪ manh
- 一条 命
- một mạng người.
- 一条 人命
- một mạng người.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 我 看到 了 一条 蠕虫
- Tôi tìm thấy một con sâu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 一条 命
- một mạng người.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 死路一条
- một con đường cụt.
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 她 手持 一条 彩练
- Cô ấy cầm một dải lụa trắng.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
条›