吓了一条 xiàle yītiáo

Từ hán việt: 【hách liễu nhất điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吓了一条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hách liễu nhất điều). Ý nghĩa là: Dọa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吓了一条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吓了一条 khi là Động từ

Dọa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓了一条

  • - shàng le 一个 yígè 条陈 tiáochén

    - trình lên bản điều trần.

  • - 走时 zǒushí liú le 一个 yígè 字条 zìtiáo ér

    - Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.

  • - zài 地上 dìshàng huà le 一条 yītiáo shé

    - Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.

  • - 穿 chuān le 一条 yītiáo 喇叭裤 lǎbakù

    - Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.

  • - 摔断了 shuāiduànle 一条 yītiáo tuǐ

    - Anh ấy đã gãy một cái chân.

  • - 冷不丁 lěngbùdīng 吓了一跳 xiàleyītiào

    - đột nhiên giật bắn người.

  • - mǎi le 一些 yīxiē 薯条 shǔtiáo

    - Anh ấy đã mua một ít khoai tây chiên.

  • - gěi 赠送 zèngsòng le 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.

  • - mǎi le 一条 yītiáo zhǎng de 围巾 wéijīn

    - Tôi đã mua một chiếc khăn dài.

  • - 亲手 qīnshǒu 编织 biānzhī le 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.

  • - 这里 zhèlǐ 生活 shēnghuó 条件 tiáojiàn 不好 bùhǎo 实在 shízài shì 委屈 wěiqū 一下 yīxià le

    - Điều kiện sống ở đây không được tốt lắm, thực sự thiệt thòi chút cho cậu rồi.

  • - diào le 一条 yītiáo

    - Anh ấy đã câu được một con cá.

  • - 我发 wǒfā le 一条 yītiáo 语音 yǔyīn 消息 xiāoxi

    - Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.

  • - cóng 背后 bèihòu pāi le 一下 yīxià xià le 一下 yīxià

    - Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.

  • - 奔跑 bēnpǎo le 两条 liǎngtiáo jiē 然后 ránhòu 放慢 fàngmàn 步子 bùzi zǒu 起来 qǐlai

    - Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.

  • - 看到 kàndào le 一条 yītiáo 蠕虫 rúchóng

    - Tôi tìm thấy một con sâu.

  • - 最近 zuìjìn 首都机场 shǒudūjīchǎng yòu 开辟 kāipì le 一条 yītiáo 国际 guójì 航线 hángxiàn

    - Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác

  • - 穿 chuān le 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 短裤 duǎnkù

    - Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

  • - 我刚 wǒgāng mǎi le 一条 yītiáo xīn 毯子 tǎnzi

    - Tôi vừa mua một tấm thảm mới.

  • - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吓了一条

Hình ảnh minh họa cho từ 吓了一条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吓了一条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hè , Xià
    • Âm hán việt: Hách , Hạ , Nha
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMY (口一卜)
    • Bảng mã:U+5413
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao