Đọc nhanh: 一字螺丝刀 (nhất tự loa ty đao). Ý nghĩa là: Tuốc nơ vít 2 cạnh. Ví dụ : - 我刚买一个一字螺丝刀。 Lỗ ốc này trờn rồi.
Ý nghĩa của 一字螺丝刀 khi là Danh từ
✪ Tuốc nơ vít 2 cạnh
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字螺丝刀
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 心里 聊感 一丝 欣慰
- Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 这个 汉字 有 一个 捺
- Chữ Hán này có một nét Mác.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 这 螺丝 少 了 一扣
- Vít này thiếu một vòng ren.
- 这 把 螺丝刀 太小 了
- Chiếc tua vít này quá nhỏ.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一字螺丝刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一字螺丝刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
丝›
⺈›
刀›
字›
螺›