Đọc nhanh: 一举 (nhất cử). Ý nghĩa là: một lần hành động. Ví dụ : - 多此一举 uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện.. - 成败在此一举 thành công hay thất bại đều ở lần này.. - 一举捣毁敌人的巢穴。 chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
✪ một lần hành động
一种举动;一次行动
- 多此一举
- uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện.
- 成败 在此一举
- thành công hay thất bại đều ở lần này.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 一举 với từ khác
✪ 一举 vs 一下子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一举
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 多此一举
- uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 然后 她们 一起 举起 双手
- Sau đó hai bọn họ cùng giơ đôi tay lên.
- 成败 在此一举
- thành công hay thất bại đều ở lần này.
- 这个 办法 可谓 是 一举两得 了
- Cách này có thể nói là một múi tên trúng hai đích.
- 公司 要 举办 一个 研讨会
- Công ty muốn tổ chức một hội thảo.
- 我们 将 举办 一次 大型 会议
- Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị lớn.
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 学校 每月 举办 一次 讲座
- Trường học mỗi tháng tổ chức một buổi tọa đàm.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 何必 多此一举
- cần gì phải vẽ vời thêm chuyện
- 花间 一壶酒 独酌 无 相亲 举杯 邀 明月 对 影成 三人
- Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba
- 她 在 选举 中 获得 一席
- Cô ấy giành được một ghế trong cuộc bầu cử.
- 执政党 在 补缺 选举 中 落选 , 是 一 极大 挫折
- Thất bại trong cuộc bầu cử bù, đối với đảng cầm quyền, là một thất bại lớn lao.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一举
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一举 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
举›