Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Mỹ Phẩm

48 từ

  • 粉扑儿 fěnpū er

    bông phấn (dùng để thoa phấn), mút trang điểm; bông phấn

    right
  • 花露水 huālùshuǐ

    nước hoa; dầu thơm

    right
  • 化妆品 huàzhuāngpǐn

    Đồ Trang Điểm

    right
  • 爽身粉 shuǎngshēn fěn

    phấn xoa người; phấn rôm

    right
  • 晚霜 wǎnshuāng

    sương cuối mùa; sương muộnKem dưỡng da ban đêm

    right
  • 香皂 xiāngzào

    Xà Phòng Thơm, Xà Bông Thơm

    right
  • 牙膏 yágāo

    Kem Đánh Răng

    right
  • 保湿霜 bǎoshī shuāng

    Kem giữ ẩm

    right
  • 化妆棉 huàzhuāng mián

    Bông tẩy trang

    right
  • 化装棉 huàzhuāng mián

    Bông tẩy trang

    right
  • 卸妆乳 xièzhuāng rǔ

    Sữa tẩy trang

    right
  • 吸油纸 xīyóu zhǐ

    Giấy thấm dầu

    right
  • 护发素 hù fà sù

    dầu xả

    right
  • 护手霜 hù shǒu shuāng

    Sữa dưỡng da tay

    right
  • 护手黄 hù shǒu huáng

    Kem dưỡng da tay

    right
  • 指甲刷 zhǐjiǎ shuā

    Bàn chải móng tay

    right
  • 指甲油 zhǐjiǎ yóu

    nước sơn móng tay

    right
  • 指甲钳 zhǐjiǎ qián

    Cái bấm móng tay

    right
  • 日霜 rì shuāng

    Kem dưỡng da ban ngày

    right
  • 梳妆箱 shūzhuāng xiāng

    Hộp trang điểm

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org