Đọc nhanh: 粉扑儿 (phấn phốc nhi). Ý nghĩa là: bông phấn (dùng để thoa phấn), mút trang điểm; bông phấn.
粉扑儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông phấn (dùng để thoa phấn), mút trang điểm; bông phấn
扑粉的用具,多用棉质物制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉扑儿
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 小孩 的 身上 扑 了 一层 痱子粉
- Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
扑›
粉›