牙膏 yágāo
volume volume

Từ hán việt: 【nha cao】

Đọc nhanh: 牙膏 (nha cao). Ý nghĩa là: kem đánh răng; thuốc đánh răng. Ví dụ : - 挤牙膏。 Nặn kem đánh răng.. - 两管牙膏。 Hai ống kem đánh răng.. - 妈妈买了新的牙膏。 Mẹ mua kem đánh răng mới.

Ý Nghĩa của "牙膏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kem đánh răng; thuốc đánh răng

刷牙时用的膏状物,用甘油、牙粉、白胶粉、水、糖精、淀粉等制成,装在金属或塑料的软管理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挤牙膏 jǐyágāo

    - Nặn kem đánh răng.

  • volume volume

    - 两管 liǎngguǎn 牙膏 yágāo

    - Hai ống kem đánh răng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le xīn de 牙膏 yágāo

    - Mẹ mua kem đánh răng mới.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙膏

  • volume volume

    - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • volume volume

    - 挤牙膏 jǐyágāo

    - Nặn kem đánh răng.

  • volume volume

    - 牙膏 yágāo 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 清洁 qīngjié 牙齿 yáchǐ

    - Kem đánh răng giúp chúng ta làm sạch răng.

  • volume volume

    - 两管 liǎngguǎn 牙膏 yágāo

    - Hai ống kem đánh răng.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 挤牙膏 jǐyágāo guǎn

    - Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le xīn de 牙膏 yágāo

    - Mẹ mua kem đánh răng mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao