Đọc nhanh: 卸妆乳 (tá trang nhũ). Ý nghĩa là: Sữa tẩy trang.
卸妆乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa tẩy trang
卸妆是除去皮肤表面污垢,特别是以除去彩妆化妆品为目的的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸妆乳
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 交卸 时 非常 谨慎
- Anh ấy bàn giao rất cẩn thận.
- 他们 正在 拆卸 旧家具
- Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
- 她 回家 后 就 马上 卸妆
- Ngay sau khi trở về nhà cô ấy lập tức tẩy trang.
- 男人 也 要 用 卸妆油 还 挺 不能 接受 的
- Con trai dùng dầu tẩy trang có chút không chấp nhận được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
卸›
妆›