Đọc nhanh: 护发素 (hộ phát tố). Ý nghĩa là: dầu xả. Ví dụ : - 你需要护发素吗? Cậu cần dầu xả không?. - 护发素在哪儿? Dầu xả ở đâu rồi?
护发素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu xả
护发素,是专门为香波洗发后使用的护发产品,使用时让它们在头发上短暂的停留,然后用水清洗,达到调理头发的作用。
- 你 需要 护发素 吗 ?
- Cậu cần dầu xả không?
- 护发素 在 哪儿
- Dầu xả ở đâu rồi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护发素
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 护发素 在 哪儿
- Dầu xả ở đâu rồi?
- 你 需要 护发素 吗 ?
- Cậu cần dầu xả không?
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 她 常常 做 头发 护理
- Cô ấy thường xuyên chăm sóc tóc.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 洗头 后 记得 用 护发素
- Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.
- 你老 这样 回护 他 , 他 越发 放纵 了
- anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
护›
素›