Đọc nhanh: 化装棉 (hoá trang miên). Ý nghĩa là: Bông tẩy trang.
化装棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bông tẩy trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化装棉
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 化装舞会
- dạ vũ hoá trang.
- 现代化 装备
- đồ trang bị hiện đại hoá.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 她 有 很多 化妆 装
- Cô ấy có rất nhiều đồ trang điểm.
- 他们 参加 了 化装 的 舞会
- Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
棉›
装›