Đọc nhanh: 梳妆箱 (sơ trang tương). Ý nghĩa là: Hộp trang điểm.
梳妆箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp trang điểm
妇女存放梳理和化妆用品的小箱子。即“官皮箱”,南方俗称“梳妆箱”。是一种体量较少制作较精美的小型庋具,是从宋代的镜箱演进出来的,它上有开盖,盖下约有10厘米深的空间,可以放镜子,古代用铜镜,里画有支架。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆箱
- 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 梳妆台
- bàn trang điểm
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 她 在 闺房 梳妆
- Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
梳›
箱›