香皂 xiāngzào
volume volume

Từ hán việt: 【hương tạo】

Đọc nhanh: 香皂 (hương tạo). Ý nghĩa là: xà phòng thơm; xà bông thơm. Ví dụ : - 我喜欢用香皂洗手。 Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.. - 这块香皂有淡淡的花香。 Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.. - 请把香皂放在浴室里。 Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.

Ý Nghĩa của "香皂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香皂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà phòng thơm; xà bông thơm

在精炼的原料中加入香料而制成的肥皂,多用来洗脸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào 洗手 xǐshǒu

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 香皂 xiāngzào yǒu 淡淡的 dàndànde 花香 huāxiāng

    - Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.

  • volume volume

    - qǐng 香皂 xiāngzào 放在 fàngzài 浴室 yùshì

    - Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香皂

  • volume volume

    - 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao 好香 hǎoxiāng a

    - Mùi bồ kết thơm quá.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 香皂 xiāngzào yǒu 淡淡的 dàndànde 花香 huāxiāng

    - Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 肥皂 féizào 很香 hěnxiāng

    - Xà phòng này rất thơm.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 香皂 xiāngzào

    - Tôi đã mua một bánh xà phòng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào 洗手 xǐshǒu

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 香皂 xiāngzào

    - Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.

  • volume volume

    - qǐng 香皂 xiāngzào 放在 fàngzài 浴室 yùshì

    - Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao