Đọc nhanh: 爽身粉 (sảng thân phấn). Ý nghĩa là: phấn xoa người; phấn rôm.
爽身粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn xoa người; phấn rôm
用滑石粉,碳酸镁、氧化锌、硼酸、薄荷脑等加香料制成的一种粉末,扑在身上可以吸收汗液,防止生痱子,产生清爽的感觉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽身粉
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 洗完 澡 身上 爽快 多 了
- Tắm rửa xong dễ chịu hơn rất nhiều.
- 运动 后 , 我 觉得 全身 都 很 清爽
- Sau khi tập thể dục, tôi cảm thấy toàn thân rất dễ chịu.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 小孩 的 身上 扑 了 一层 痱子粉
- Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爽›
粉›
身›