Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Điện Thoại

132 từ

  • 电话局 diànhuà jú

    Trung tâm điện thoại

    right
  • 电话记录本 diànhuà jìlù běn

    Sổ ghi nội dung điện thoại

    right
  • 电话耳机 diànhuà ěrjī

    Tai nghe điện thoại

    right
  • 电话机 diànhuà jī

    Máy điện thoại

    right
  • 电话铃 diànhuà líng

    Chuông điện thoại

    right
  • 电话话筒 diànhuà huàtǒng

    Ống nghe

    right
  • 拨号盘 bōhào pán

    Bàn phím

    right
  • 脉冲拨号 màichōng bōhào

    Bấm số theo mạch xung

    right
  • 脉冲编码 màichōng biānmǎ

    Mã hóa theo mạch xung

    right
  • 音频指示器 yīnpín zhǐshì qì

    Máy chỉ thị âm tần

    right
  • 拨号声 bōhào shēng

    Tiếng ấn số

    right
  • 哑音键 yǎ yīn jiàn

    Phím câm (không để âm thanh phát ra)

    right
  • 重拨键 chóng bō jiàn

    Phím (nút) gọi lại

    right
  • 鸣铃器控制键 míng líng qì kòngzhì jiàn

    Phím điều chỉnh chuông điện thoại

    right
  • 发话人 fāhuà rén

    Người gọi

    right
  • 受话地 shòu huà de

    Nơi nhận điện thoại

    right
  • 接电话 jiē diànhuà

    nghe máy; bắt máy; nhận điện thoại (điện thoại)

    right
  • 在打电话 zài dǎ diànhuà

    Đang gọi điện thoại

    right
  • 拨错号 bō cuò hào

    Ấn nhầm số

    right
  • 别挂 bié guà

    Xin đừng gác máy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org