Đọc nhanh: 拨号声 (bát hiệu thanh). Ý nghĩa là: Tiếng ấn số.
拨号声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng ấn số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨号声
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 雷声 是 暴雨 的 信号
- Tiếng sấm là tín hiệu của mưa lớn.
- 奔走呼号 , 声嘶力竭
- chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 他 大声 号 朋友 过来
- Anh ấy lớn tiếng gọi bạn qua.
- 雄浑 激越 的 军号 声
- tiếng quân lệnh hùng hồn lanh lảnh.
- 那个 商号 名声在外
- Cửa hàng đó nổi tiếng gần xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
声›
拨›