Đọc nhanh: 受话地 (thụ thoại địa). Ý nghĩa là: Nơi nhận điện thoại.
受话地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi nhận điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受话地
- 他们 面对面 地 谈话
- Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 断断续续 地 说话
- Anh ấy nói chuyện ấp a ấp úng.
- 他 得意 地 接受 了 赞美
- Anh ấy đắc ý nhận lời khen ngợi.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 他 平静 地 接受 了 结果
- Anh ấy bình tĩnh chấp nhận kết quả.
- 他 困窘 地站 在 那里 , 一句 话 也 说不出来
- anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
地›
话›