Đọc nhanh: 在打电话 (tại đả điện thoại). Ý nghĩa là: Đang gọi điện thoại.
在打电话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang gọi điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在打电话
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 她 偏 在 此时 打电话
- Cô ấy nhất định gọi điện thoại vào lúc này.
- 他 正在 给 爸爸 拨打 电话
- Anh ấy đang gọi điện cho bố.
- 朴 女士 正在 打电话
- Bà Phác đang gọi điện thoại.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 我 现在 给 他 打电话
- Tôi gọi anh ấy bây giờ.
- 他 正在 给 朋友 打电话
- Anh ấy đang gọi điện thoại cho bạn.
- 电话 一直 打 不通 , 你 在 哪 啊 ?
- Gọi mãi không được, bạn đang ở đâu vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
打›
电›
话›