Đọc nhanh: 电话铃 (điện thoại linh). Ý nghĩa là: Chuông điện thoại. Ví dụ : - 我没听到电话铃声 Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.. - 电话铃声截断了他的话。 chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.. - 电话铃声就没停过 Điện thoại không ngừng đổ chuông.
电话铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuông điện thoại
歌曲歌词
- 我 没 听到 电话 铃声
- Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.
- 电话 铃声 截断 了 他 的话
- chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.
- 电话 铃声 就 没 停过
- Điện thoại không ngừng đổ chuông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话铃
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 我 没 听到 电话 铃声
- Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.
- 电话 铃声 就 没 停过
- Điện thoại không ngừng đổ chuông.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 电话 铃声 截断 了 他 的话
- chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.
- 听到 铃声 , 她 急忙 拿 起 电话
- Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.
- 他 每天 给 爹 打电话
- Anh ấy gọi điện thoại cho cha mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
话›
铃›