Đọc nhanh: 音频指示器 (âm tần chỉ thị khí). Ý nghĩa là: Máy chỉ thị âm tần.
音频指示器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy chỉ thị âm tần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音频指示器
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 跟随 指示 完成 工作
- Anh ấy làm việc theo chỉ dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
指›
示›
音›
频›