Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Điện Thoại

132 từ

  • 挂断 guà duàn

    Gác máy (điện thoại)

    right
  • 忙音 mángyīn

    Tín hiệu báo máy bận

    right
  • 空线 kōng xiàn

    Đường dây rỗi (không có người gọi)

    right
  • 听不清 tīng bù qīng

    Nghe không rõ; lảng tai

    right
  • 打不通 dǎ bùtōng

    Gọi không được

    right
  • 没人接 méi rén jiē

    Không có người nhận

    right
  • 移线 yí xiàn

    Di chuyển dây

    right
  • 换线 huàn xiàn

    Đổi dây

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org