Đọc nhanh: 网络测试设备 (võng lạc trắc thí thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị kiểm tra mạng.
网络测试设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị kiểm tra mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络测试设备
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 新 设备 需要 调试
- Thiết bị mới cần phải vận hành thử.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
测›
络›
网›
设›
试›