Đọc nhanh: 其他网络设备 (kì tha võng lạc thiết bị). Ý nghĩa là: Các thiết bị mạng khác.
其他网络设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các thiết bị mạng khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他网络设备
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
其›
备›
络›
网›
设›