Đọc nhanh: 数码产品 (số mã sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm kỹ thuật số.
数码产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm kỹ thuật số
数码产品一般指的是MP3、U盘,智能手机,数码照相机/摄像机/扫描仪等可以通过数字和编码进行操作并且可以与电脑连接的机器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码产品
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
数›
码›